Có 4 kết quả:

拟定 nǐ dìng ㄋㄧˇ ㄉㄧㄥˋ拟订 nǐ dìng ㄋㄧˇ ㄉㄧㄥˋ擬定 nǐ dìng ㄋㄧˇ ㄉㄧㄥˋ擬訂 nǐ dìng ㄋㄧˇ ㄉㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw up
(2) to draft
(3) to formulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to draw up (a plan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw up
(2) to draft
(3) to formulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to draw up (a plan)

Bình luận 0